Có 1 kết quả:
一意孤行 yī yì gū xíng ㄧ ㄧˋ ㄍㄨ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) obstinately clinging to one's course (idiom)
(2) willful
(3) one's own way
(4) dogmatic
(2) willful
(3) one's own way
(4) dogmatic
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0